Cơ sở vật chất
Khoa Công Nghệ Hóa Học hiện có 7 phòng thí nghiệm với các trang thiết bị hiện đại, phục vụ công tác giảng dạy, học tập và nghiên cứu của cán bộ, giảng viên và sinh viên:
* Phòng Thí nghiệm Quá trình và Thiết bị
* Phòng Thí nghiệm Hóa cơ bản
* Phòng Thí nghiệm Công nghệ Sinh học
* Phòng Thí nghiệm Công nghệ Hóa học
* Phòng Thí nghiệm Công nghệ Thực phẩm
* Phòng Thí nghiệm Công nghệ Môi trường
* Phòng Thí nghiệm Công nghệ Vật liệu
CƠ SỞ VẬT CHẤT CỦA KHOA CÔNG NGHỆ HÓA HỌC
| TT | TÊN TÀI SẢN | SỐ LƯỢNG | MÃ/KÝ HIỆU | BỘ MÔN QUẢN LÝ | NƠI ĐẶT |
| 1 | Kính hiển vi | 04 | Zitek/Đức | CN Thực phẩm-Sinh học | PTN CN Thực phẩm |
| 2 | Máy ly tâm | 01 | Hettich Zentrifugen/Đức | CN Thực phẩm-Sinh học | PTN CN Thực phẩm |
| 3 | Tủ ấm | 02 | Memmert-Đức | CN Thực phẩm-Sinh học | PTN CN Thực phẩm |
| 4 | Tủ hấp khử trùng | 01 | Đài Loan | CN Thực phẩm-Sinh học | PTN CN Thực phẩm |
| 5 | Tủ sấy | 01 | Memmert-Đức | CN Thực phẩm-Sinh học
|
PTN CN Thực phẩm
|
| 6 | Cân phân tích | 02 | Ohaus/ Mỹ | CN Thực phẩm-Sinh học | PTN CN Thực phẩm |
| 7 | Máy đo pH | 02 | Martini/ Rumani | CN Thực phẩm-Sinh học | PTN CN Thực phẩm |
| 8 | Chiết quang kế cầm tay | 01 | Milwaukee/Hoa Kỳ | CN Thực phẩm-Sinh học
|
PTN CN Thực phẩm
|
| 9 | Máy đóng chai | 01 | Trung Quốc | CN Thực phẩm-Sinh học
|
PTN CN Thực phẩm
|
| 10 | Máy đóng lon | 01 | Việt Nam | CN Thực phẩm-Sinh học
|
PTN CN Thực phẩm
|
| 11 | Máy xay sinh tố | 01 | Panasonic/Nhật | CN Thực phẩm-Sinh học
|
PTN CN Thực phẩm
|
| 12 | Tủ đông | 01 | Panasonic/Nhật | CN Thực phẩm-Sinh học
|
PTN CN Thực phẩm
|
| 13 | Tủ cấy vô trùng | 01 | ESCO Laminar Flow Carbinet | CN Thực phẩm-Sinh học
|
PTN CN Thực phẩm
|
| 14 | Bình hút ẩm | 01 | Việt Nam | CN Thực phẩm-Sinh học
|
PTN CN Thực phẩm
|
| 15 | Trích ly chất béo | 01 | Đức | CN Thực phẩm-Sinh học | PTN CN Sinh học |
| 16 | Tủ lạnh | 01 | Panasonic/Nhật | CN Thực phẩm-Sinh học | PTN CN Sinh học |
| 17 | Máy chưng cất nước 2 lần | 02 | Biddy, Anh | CN Thực phẩm-Sinh học | PTN CN Sinh học |
| 18 | Bộ phá mẫu | 01 | Đức | CN Thực phẩm-Sinh học | PTN CN Sinh học |
| 19 | Chưng cất đạm | 01 | Behr, Đức | CN Thực phẩm-Sinh học | PTN CN Sinh học |
| 20 | Sấy ẩm | 01 | Ohaus/ Thụy Sĩ | CN Thực phẩm-Sinh học | PTN CN Sinh học |
| 21 | Máy lắc | 01 | Phoenix/ Đức | CN Thực phẩm-Sinh học | PTN CN Sinh học |
| 22 | Máy quang phổ khả kiến | 01 | Labomed/Mỹ | CN Thực phẩm-Sinh học | PTN CN Sinh học |
| 23 | Bộ micro pipet | 01 | Windaus/ Đức | CN Thực phẩm-Sinh học | PTN CN Sinh học |
| 24 | Bơm chân không | 01 | KNF/ Đức | CN Thực phẩm-Sinh học | PTN CN Sinh học |
| 25 | Máy đếm khuẩn lạc | 01 | Selecta/ Tây Ban Nha | CN Thực phẩm-Sinh học | PTN CN Sinh học |
| 26 | Kính hiển vi quang học | 01 | LW Scientific/Mỹ | CN Thực phẩm-Sinh học | PTN CN Sinh học |
| Tủ ấm | 01 | Memmert-Đức
|
CN Môi Trường | PTN CN Môi Trường | |
| Cân Phân tích | 01 | Ohaus/ Mỹ | CN Môi Trường | PTN CN Môi Trường | |
| Máy đo pH | 01 | Hanna (Italy) | CN Môi Trường | PTN CN Môi Trường | |
| Máy chưng cất nước 2 lần | 01 | SZ93-1 Trung Quốc | CN Môi Trường | PTN CN Môi Trường | |
| 27 | Ẩm kế cầm tay | 01 | EXTECH 445702 (Mỹ-T.Quốc) | CN Môi trường | PTN CN Môi trường |
| 28 | Bộ COD để bàn hiện số | 01 | HANNA – Italy | CN Môi trường | PTN CN Môi trường |
| 29 | Bộ phân tích BOD | 01 | VELP – Italia | CN Môi trường | PTN CN Môi trường |
| 30 | Bộ phễu lọc vi sinh | 01 | Sartorius – Đức | CN Môi trường | PTN CN Môi trường |
| 31 | Máy đo chỉ tiêu cầm tay | 01 | HANNA – Italia | CN Môi trường | PTN CN Môi trường |
| 32 | Máy đo độ đục cầm tay | 01 | HANNA – Italy | CN Môi trường | PTN CN Môi trường |
| 33 | Máy hút tạo bọt 4 chỗ | 01 | VELP, Italy | CN Môi trường | PTN CN Môi trường |
| 34 | Máy khuấy rung | 04 | CKL – Malaysia | CN Môi trường
|
PTN CN Môi trường
|
| 35 | Máy khuấy từ có gia nhiệt | 01 | Italy | CN Môi trường | PTN CN Môi trường |
| 36 | Máy quang phổ UV-VIS | 01 | PG-Anh | CN Môi trường | PTN CN Môi trường |
| 37 | Thiết bị lấy mẫu bùn đáy | 01 | Model: 196-B12, Mỹ | CN Môi trường | PTN CN Môi trường |
| 38 | Thiết bị lấy mẫu nước nằm ngang | 01 | Wildco – Mỹ | CN Môi trường | PTN CN Môi trường |
| 39 | Tủ sấy | 01 | Model: 100-A(TQ) 220V/50hz, 2.2KW | CN Môi trường | PTN CN Môi trường |
| 40 | Tủ hút | 1.2×0.8x2m, Inox, quạt hút | PTN CN Môi trường | ||
| 41 | Tủ sấy | 01 | Trung Quốc | CN Hóa học | PTN CN Vật liệu |
| Phễu hút chân không | Trung Quốc | CN Hóa Học | PTN CN Vật Liệu | ||
| 49 | Máy khuấy cơ loại đũa | 04 | Trung Quốc | CN Hóa học | PTN CN Vật liệu
|
| 50 | Lò nung | 01 | Trung Quốc | CN Hóa học | PTN CN Vật liệu |
| 51 | Tủ sấy chân không | 01 | Trung Quốc | CN Hóa học | PTN CN Vật liệu |
| 65 | Cân kỹ thuật | 01 | Trung Quốc | CN Hóa học | PTN CN Vật liệu |
| 42 | Máy trộn vữa xi măng tự động | 01 | Trung Quốc | CN Hóa học | PTN CN Hóa học |
| 43 | Bàn giằng mẫu xi măng | 01 | Trung Quốc | CN Hóa học | PTN CN Hóa học |
| 44 | Hệ thống chưng cất dầu thô | 01 | Trung Quốc | CN Hóa học | PTN CN Hóa học |
| 45 | Hệ thống chưng cất đơn giản | 01 | Trung Quốc | CN Hóa học | PTN CN Hóa học |
| 46 | Hệ thống Stack Reforming | 01 | Trung Quốc | CN Hóa học | PTN CN Hóa học |
| 47 | Xử lý khí thải bằng phương pháp xúc tác | 01 | Trung Quốc | CN Hóa học | PTN CN Hóa học |
| 48 | Phễu hút chân không | 02 | Trung Quốc | CN Hóa học | PTN Hóa cơ bản |
| 66 | Hệ thống bếp cách thủy 2 chỗ | 06 | Trung Quốc | Khoa Công nghệ Hóa học | PTN Hóa cơ bản |
| 67 | Bếp đun bình cầu | 04 | Trung Quốc | CN Hóa học | PTN Hóa cơ bản |
| 52 | Hệ thống bơm ly tâm | 01 | Việt Nam | CN Hóa học | PTN Quá trình thiết bị |
| 53 | Hệ thống hoàn nguyên dung môi | 01 | Việt Nam | CN Hóa học | PTN Quá trình thiết bị |
| 54 | Hệ thống tháp hấp thụ | 01 | Việt Nam | CN Hóa học | PTN Quá trình thiết bị |
| 55 | Hệ thống chưng luyện | 01 | Việt Nam | CN Hóa học | PTN Quá trình thiết bị |
| 56 | Hệ thống lọc khung bản | 01 | Việt Nam | CN Hóa học | PTN Quá trình thiết bị |
| 57 | Hệ thống phân bổ vận tốc | 01 | Việt Nam | CN Hóa học | PTN Quá trình thiết bị |
| 58 | Hệ thống sấy tầng sôi | 01 | Việt Nam | CN Hóa học | PTN Quá trình thiết bị |
| 59 | Hệ thống sấy tuần hoàn | 01 | Việt Nam | CN Hóa học | PTN Quá trình thiết bị |
| 60 | Hệ thống trích ly | 01 | Việt Nam | CN Hóa học | PTN Quá trình thiết bị |
| 61 | Hệ thống trao đổi nhiệt lòng ống | 01 | Việt Nam | CN Hóa học | PTN Quá trình thiết bị |
| 62 | Hệ thống xác định chế độ chảy của dòng | 01 | Việt Nam | CN Hóa học | PTN Quá trình thiết bị |
| 63 | Hệ thống xác định trở lực đường ống | 01 | Việt Nam | CN Hóa học | PTN Quá trình thiết bị |
| 64 | Thiết bị trao đổi nhiệt | 01 | Việt Nam | CN Hóa học | PTN Quá trình thiết bị |